Thứ Hai, 2 tháng 5, 2011


SỐ
SẢN PHẨM
ĐÓNG
 GÓI
ĐƠN GIÁ (VNĐ)
VNĐ/LÍT
M2/LÍT
VNĐ/M2

FINISHED - WATER BASE - SƠN NƯỚC


INTERIOR - NỘI THẤT

7200
PAN TEX Emulsion paint
4L
120,000
30,500
11
2,773
18L
443,000
24,611
11
2,237
7300
WIN TEX Emulsion paint
4L
140,000
35,000
11
3,182
18L
492,000
27,333
11
2,485
7700
WALL TEX Emulsion paint(*)
4L
196,000
49,000
12
4,083
18L
739,000
41,056
12
3,421
7800
Seatex Classic Matt Wall Finish(*)
1L




5L




7900
Ecolite Hi - Tech Acrylic Emulsion(*)
1L
97,000
97,000
12
8,083
5L
424,000
84,800
12
7,067
18L
1,330,000
73,889
12
6,157
8500
HIGLOS Luxury Wall Finish Emulsion(*)
5L
471,000
94,200
13.3
7,083


18L
1,610,000
89,444
13.3
6,725
8000
ABF 5 IN 1(*)
1L






5L





EXTERNAL - NGOẠI THẤT

8820
SUPER WT Acrylic Contractor Emulsion
4L
266,000
66,500
11
6,045
18L
1,060,000
58,889
11
5,354
8800
SYNTALITE Acrylic Matt Wall Finish(*)





Nhóm màu chuẩn (nhóm C)
5L
472,000
94,400
12.7
7,433
18L
1,529,000
84,944
12.7
6,689
Màu đặc biệt (nhóm B) SM817, SM827, SM828, SM830
1L
129,000
129,000
12.7
10,157
5L
551,000
110,000
12.7
8,677
Màu đặc biệt (nhóm B) SM817, AM827
18L
1,782,000
99,000
12.7
7,795
Màu đặc biệt (nhóm A) SM 836
1L
136,000
136,000
12.7
10,709
5L
602,000
120,400
12.7
9,480
Màu đặc biệt (nhóm AA) SM829, SM805
1L
294,000
294,000
12.7
23,150
5L
1,114,000
222,800
12.7
17,543
9000
WEATHER CARE Hi - Performance Wall Coating(*)





Màu chuẩn
1L
168,000
168,000
13.3
12,632
5L
734,000
146,000
13.3
11,038
Chỉ màu trắng
20L
2,843,000
142,150
13.3
10,688
Màu đặc biệt
1L
189,000
189,000
13.3
14,211
5L
830,000
166,000
13.3
12,481
WS8989, WS8990, WS8953, WS8954





WS8943, WS8928, WS8949, WS8915, WS8916





AQ6300
WEATHER CARE Roofing Paint
1L
152,000
152,000
13.3
11,429
5L
667,000
133,400
13.3
10,030
8720
WEATHER CARE Elastomeric Waterproofing Wall Coating(*)
1L




5L




9800
SYNTASILK Acrylic Wall, Finish (gốc dầu)
5L
710,000
142,000
14
10,143

FINISHED - SOLVENT BASE - SƠN DẦU

7600
superjet Synthetic High Gloss Enamel
450ml
43,000
95,556
14
6,825
800ml
74,000
92,500
14
6,607
3L
265,000
88,333
14
6,310
SYNLAC Synthetic High Gloss Anamel





Màu chuẩn
5L
444,000
88,800
16
5,550
Màu đặc biệt (7 màu)
5L
487,000
97,400
16
6,088

PRIMER (OIL BASE) - SƠN LÓT CHỐNG RỈ (GỐC DẦU)

750/785
SUPER GLO Red Oxide Primer - Đỏ/đen
(Sơn lót chống rỉ, ăn mòn)
800ml
58,000
72,500
10.5
6,905
3L
198,000
66,000
10.5
6,258
795
SUPER GLO Grey Primer - xám
(Sơn lót chống rỉ, ăn mòn)
800ml
61,000
76,250
10.5
7,262

3L
210,000
70,000
10.5
6,667
788
SUPER GLO Bituminous Solution
(dung dịch chống thấm)
800ml
53,000
66,500
11.5
5,761
3L
181,000
60,333
11.5
5,246

MASTIC PRODUCTS - SẢN PHẨM TRÉT

1001
SEAMASTER Wall Putty (Hỗn hợp trét tường)
25kg
477,000
19,080
1.0kg/m2
19,080
1002
SEAMASTER Ready - Mixed Joint Compound
(hỗn hợp trét khe nối)
25kg
406,000
16,240
0.5kg/m2
8,120





1003
Nice N Easi Plaster (Bột trét tướng ngoại thất)
40kg
272,000
6,800
1.3kg/m2
8,840
1004
PROLITE Emulsion Putty (Sơn trét)
18L
339,000
18,833


1005
Nice N Easi Plaster (Bột trét tướng nội thất)
40kg
217,000
5,425
1.3kg/m2
7,053
1400
SEAMASTER Texture Compound (Sơn gai)
25kg
647,000
25,880
1.0kg/m2
25,880

WALL SELER - SƠN LÓT TƯỜNG

8601
SEAMASTER Acrylic Wall Sealer
(Water Base for Exterior - Sơn nước lót ngoài)
5L
387,000
77,400
12.8
6,074
18L
1,264,000
70,222
12.8
5,486
8602
SEAMASTER Acrylic Wall Sealer
(Water Base for Interior - Sơn nước lót trong)
5L
280,000
56,000
12.8
4,375
18L
945,000
109,800
12.8
4,102
1800
SEAMASTER Acrylic Wall Sealer
(Solvent Base - Sơn lót chống thấm mốc gốc dầu)
18L
1,827,000
101,500
11
9,227






PROTECTTIVE COATING - SƠN BẢO VỆ

6003
SEATHERM Heat Resistant Aluminium 200)
(Sơn bạc chịu nhiệt 200oC
1L
253,000
253,000
16
15,813
5L
1,215,000
243,000
16
15,188
6006
SEATHERM Heat Resistant Aluminium 600)
(Sơn bạc chịu nhiệt 600oC
1L
496,000
496,000
16
31,000
5L
2,440,000
488,000
16
30,500
6100
FLOOR Paint (Sơn sàn)
5L
831,000
166,200
9.3
17,871
FLOOR Paint (Sơn sàn) (HNP)
20L
3,056,000
152,800
9.3
16,430
6200
ROAD MARKING Paint (Sơn đường)
5L
532,000
106,400
8.3
12,819
6250
Reflective Primer Coat
5L
684,000
136,800
8.3
16,482
6300
ROOFING Paint (Sơn mái ngói gốc dầu)
5L
665,000
133,000
9.3
14,300
9300
EPOXY Finish (Sơn Phủ Ngoài)
5L/bộ
1,058,000
211,600
11.7
18,085
9400A
EPOXY Primer (Sơn lót)
5L/bộ
1,018,000
203,600
8
25,450
9500
EPOXY Wash Primer (Sơn lót)
5L/bộ
757,000
151,400
9.3
16,280

THINNER - DUNG MÔI

S1230
SEAMASTER Thinner (dung môi)
2L
92,000
-
-
-
5L
232,000
-
-
-
18L
797,000
-
-
-
S303
SEAMASTER Thinner (dung môi)
5L
339,000
-
-
-
18L
1,087,000
-
-
-
S4003
SEAMASTER Thinner (dung môi)
2L
134,000
-
-
-
5L
339,000
-
-
-
18L
1,087,000
-
-
-
S7712
THINNER 
2L
134,000
-
-
-
5L
339,000
-
-
-
18L
1,087,000
-
-
-
S7713
THINNER
18L
1,118,000
-
-
-
7676
PAINT REMOVER
1L
65,000
-
-
-
Giá trên đã bao gồm 10%VAT
Các sản phẩm này có thể được pha bằng máy pha màu

Để biết thêm thông tin chi tiết,xin vui lòng liên hệ:

Địa chỉ: Công ty TNHH SX – TM – DV KIM LOAN tại 253 Tân Hương, P. Tân Quý, Q.Tân Phú, Tp.Hồ Chí Minh.


Mobile phone: 0982.999866 (Mr. Duy) 
             www.thicongson.net